384 HÀO TỪ THEO KHỔNG MINH LUẬN GIẢI

Giới thiệu về 384 Hào Từ

384 Hào Từ mà chúng tôi đề cập ở đây chính là phương pháp Gieo quẻ Khổng Minh (Khổng Minh thần toán quẻ). Khổng Minh sử dụng lời hào trong Kinh Dịch, cho động lần lượt từng hào từ hào sơ (hào 1) đến hào thượng (hào 6), tổng cộng có 384 hào tương đương với 384 trường hợp biến hóa chi tiết. Theo sự nghiên cứu và trải nghiệm của Không Minh mà lời hào của từng quẻ có sự tiến triển riêng.

Luận giải quẻ Kinh Dịch là một việc hết sức phức tạp, đòi hỏi nhiều hiểu biết chuyên sâu với việc nghiên cứu Kinh Dịch. Vì vậy với phần lớn mọi người, khi muốn xin quẻ cầu tài, hỏi công danh, sự nghiệp, thi cử, đi xa, hay muốn biết cái vị lai mình mong cầu được ứng nghiệm rõ ràng, người cầu quẻ có thể tham khảo 384 Hào Từ của Khổng Minh để nhanh chóng có được đáp án về việc mình mong cầu.


Danh sách 384 Hào Từ

Quẻ số 1: Thiên Vi Càn Động Hào Nhất

Quẻ số 1: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 2: Thiên Vi Càn Động Hào Nhị

Quẻ số 2: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 3: Thiên Vi Càn Động Hào Tam

Quẻ số 3: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 4: Thiên Vi Càn Động Hào Tứ

Quẻ số 4: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 5: Thiên Vi Càn Động Hào Ngũ

Quẻ số 5: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 6: Thiên Vi Càn Động Hào Lục

Quẻ số 6: Thiên Vi Càn, Nội quái Càn, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 7: Thiên Trạch Lý Động Hào Nhất

Quẻ số 7: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 8: Thiên Trạch Lý Động Hào Nhị

Quẻ số 8: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 9: Thiên Trạch Lý Động Hào Tam

Quẻ số 9: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 10: Thiên Trạch Lý Động Hào Tứ

Quẻ số 10: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 11: Thiên Trạch Lý Động Hào Ngũ

Quẻ số 11: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 12: Thiên Trạch Lý Động Hào Lục

Quẻ số 12: Thiên Trạch Lý, Nội quái Đoài, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 13: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Nhất

Quẻ số 13: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 14: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Nhị

Quẻ số 14: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 15: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Tam

Quẻ số 15: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 16: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Tứ

Quẻ số 16: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 17: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Ngũ

Quẻ số 17: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 18: Thiên Hỏa Đồng Nhân Động Hào Lục

Quẻ số 18: Thiên Hỏa Đồng Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 19: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Nhất

Quẻ số 19: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 20: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Nhị

Quẻ số 20: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 21: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Tam

Quẻ số 21: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 22: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Tứ

Quẻ số 22: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 23: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Ngũ

Quẻ số 23: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 24: Thiên Lôi Vô Vọng Động Hào Lục

Quẻ số 24: Thiên Lôi Vô Vọng, Nội quái Chấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 25: Thiên Phong Cấu Động Hào Nhất

Quẻ số 25: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 26: Thiên Phong Cấu Động Hào Nhị

Quẻ số 26: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 27: Thiên Phong Cấu Động Hào Tam

Quẻ số 27: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 28: Thiên Phong Cấu Động Hào Tứ

Quẻ số 28: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 29: Thiên Phong Cấu Động Hào Ngũ

Quẻ số 29: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 30: Thiên Phong Cấu Động Hào Lục

Quẻ số 30: Thiên Phong Cấu, Nội quái Tốn, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 31: Thiên Thủy Tụng Động Hào Nhất

Quẻ số 31: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 32: Thiên Thủy Tụng Động Hào Nhị

Quẻ số 32: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 33: Thiên Thủy Tụng Động Hào Tam

Quẻ số 33: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 34: Thiên Thủy Tụng Động Hào Tứ

Quẻ số 34: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 35: Thiên Thủy Tụng Động Hào Ngũ

Quẻ số 35: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 36: Thiên Thủy Tụng Động Hào Lục

Quẻ số 36: Thiên Thủy Tụng, Nội quái Khảm, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 37: Thiên Sơn Độn Động Hào Nhất

Quẻ số 37: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 38: Thiên Sơn Độn Động Hào Nhị

Quẻ số 38: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 39: Thiên Sơn Độn Động Hào Tam

Quẻ số 39: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 40: Thiên Sơn Độn Động Hào Tứ

Quẻ số 40: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 41: Thiên Sơn Độn Động Hào Ngũ

Quẻ số 41: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 42: Thiên Sơn Độn Động Hào Lục

Quẻ số 42: Thiên Sơn Độn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 43: Thiên Địa Bĩ Động Hào Nhất

Quẻ số 43: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 44: Thiên Địa Bĩ Động Hào Nhị

Quẻ số 44: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 45: Thiên Địa Bĩ Động Hào Tam

Quẻ số 45: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 46: Thiên Địa Bĩ Động Hào Tứ

Quẻ số 46: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 47: Thiên Địa Bĩ Động Hào Ngũ

Quẻ số 47: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 48: Thiên Địa Bĩ Động Hào Lục

Quẻ số 48: Thiên Địa Bĩ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Càn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 49: Trạch Vi Đoài Động Hào Nhất

Quẻ số 49: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 50: Trạch Vi Đoài Động Hào Nhị

Quẻ số 50: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 51: Trạch Vi Đoài Động Hào Tam

Quẻ số 51: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 52: Trạch Vi Đoài Động Hào Tứ

Quẻ số 52: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 53: Trạch Vi Đoài Động Hào Ngũ

Quẻ số 53: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 54: Trạch Vi Đoài Động Hào Lục

Quẻ số 54: Trạch Vi Đoài, Nội quái Đoài, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 55: Trạch Hỏa Cách Động Hào Nhất

Quẻ số 55: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 56: Trạch Hỏa Cách Động Hào Nhị

Quẻ số 56: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 57: Trạch Hỏa Cách Động Hào Tam

Quẻ số 57: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 58: Trạch Hỏa Cách Động Hào Tứ

Quẻ số 58: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 59: Trạch Hỏa Cách Động Hào Ngũ

Quẻ số 59: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 60: Trạch Hỏa Cách Động Hào Lục

Quẻ số 60: Trạch Hỏa Cách, Nội quái Ly, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 61: Trạch Lôi Tùy Động Hào Nhất

Quẻ số 61: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 62: Trạch Lôi Tùy Động Hào Nhị

Quẻ số 62: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 63: Trạch Lôi Tùy Động Hào Tam

Quẻ số 63: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 64: Trạch Lôi Tùy Động Hào Tứ

Quẻ số 64: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 65: Trạch Lôi Tùy Động Hào Ngũ

Quẻ số 65: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 66: Trạch Lôi Tùy Động Hào Lục

Quẻ số 66: Trạch Lôi Tùy, Nội quái Chấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 67: Trạch Địa Tụy Động Hào Nhất

Quẻ số 67: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 68: Trạch Địa Tụy Động Hào Nhị

Quẻ số 68: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 69: Trạch Địa Tụy Động Hào Tam

Quẻ số 69: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 70: Trạch Địa Tụy Động Hào Tứ

Quẻ số 70: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 71: Trạch Địa Tụy Động Hào Ngũ

Quẻ số 71: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 72: Trạch Địa Tụy Động Hào Lục

Quẻ số 72: Trạch Địa Tụy, Nội quái Khôn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 73: Trạch Thiên Quải Động Hào Nhất

Quẻ số 73: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 74: Trạch Thiên Quải Động Hào Nhị

Quẻ số 74: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 75: Trạch Thiên Quải Động Hào Tam

Quẻ số 75: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 76: Trạch Thiên Quải Động Hào Tứ

Quẻ số 76: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 77: Trạch Thiên Quải Động Hào Ngũ

Quẻ số 77: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 78: Trạch Thiên Quải Động Hào Lục

Quẻ số 78: Trạch Thiên Quải, Nội quái Càn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 79: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Nhất

Quẻ số 79: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 80: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Nhị

Quẻ số 80: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 81: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Tam

Quẻ số 81: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 82: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Tứ

Quẻ số 82: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 83: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Ngũ

Quẻ số 83: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 84: Trạch Phong Đại Quá Động Hào Lục

Quẻ số 84: Trạch Phong Đại Quá, Nội quái Tốn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 85: Trạch Thủy Khốn Động Hào Nhất

Quẻ số 85: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 86: Trạch Thủy Khốn Động Hào Nhị

Quẻ số 86: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 87: Trạch Thủy Khốn Động Hào Tam

Quẻ số 87: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 88: Trạch Thủy Khốn Động Hào Tứ

Quẻ số 88: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 89: Trạch Thủy Khốn Động Hào Ngũ

Quẻ số 89: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 90: Trạch Thủy Khốn Động Hào Lục

Quẻ số 90: Trạch Thủy Khốn, Nội quái Khảm, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 91: Trạch Sơn Hàm Động Hào Nhất

Quẻ số 91: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 92: Trạch Sơn Hàm Động Hào Nhị

Quẻ số 92: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 93: Trạch Sơn Hàm Động Hào Tam

Quẻ số 93: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 94: Trạch Sơn Hàm Động Hào Tứ

Quẻ số 94: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 95: Trạch Sơn Hàm Động Hào Ngũ

Quẻ số 95: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 96: Trạch Sơn Hàm Động Hào Lục

Quẻ số 96: Trạch Sơn Hàm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Đoài, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 97: Hỏa Vi Ly Động Hào Nhất

Quẻ số 97: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 98: Hỏa Vi Ly Động Hào Nhị

Quẻ số 98: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 99: Hỏa Vi Ly Động Hào Tam

Quẻ số 99: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 100: Hỏa Vi Ly Động Hào Tứ

Quẻ số 100: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 101: Hỏa Vi Ly Động Hào Ngũ

Quẻ số 101: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 102: Hỏa Vi Ly Động Hào Lục

Quẻ số 102: Hỏa Vi Ly, Nội quái Ly, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 103: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Nhất

Quẻ số 103: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 104: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Nhị

Quẻ số 104: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 105: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Tam

Quẻ số 105: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 106: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Tứ

Quẻ số 106: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 107: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Ngũ

Quẻ số 107: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 108: Hỏa Lôi Phệ Hạp Động Hào Lục

Quẻ số 108: Hỏa Lôi Phệ Hạp, Nội quái Chấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 109: Hỏa Địa Tấn Động Hào Nhất

Quẻ số 109: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 110: Hỏa Địa Tấn Động Hào Nhị

Quẻ số 110: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 111: Hỏa Địa Tấn Động Hào Tam

Quẻ số 111: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 112: Hỏa Địa Tấn Động Hào Tứ

Quẻ số 112: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 113: Hỏa Địa Tấn Động Hào Ngũ

Quẻ số 113: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 114: Hỏa Địa Tấn Động Hào Lục

Quẻ số 114: Hỏa Địa Tấn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 115: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Nhất

Quẻ số 115: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 116: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Nhị

Quẻ số 116: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 117: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Tam

Quẻ số 117: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 118: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Tứ

Quẻ số 118: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 119: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Ngũ

Quẻ số 119: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 120: Hỏa Sơn Lữ Động Hào Lục

Quẻ số 120: Hỏa Sơn Lữ, Nội quái Cấn, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 121: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Nhất

Quẻ số 121: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 122: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Nhị

Quẻ số 122: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 123: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Tam

Quẻ số 123: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 124: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Tứ

Quẻ số 124: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 125: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Ngũ

Quẻ số 125: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 126: Hỏa Trạch Khuê Động Hào Lục

Quẻ số 126: Hỏa Trạch Khuê, Nội quái Đoài, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 127: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Nhất

Quẻ số 127: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 128: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Nhị

Quẻ số 128: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 129: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Tam

Quẻ số 129: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 130: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Tứ

Quẻ số 130: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 131: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Ngũ

Quẻ số 131: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 132: Hỏa Thiên Đại Hữu Động Hào Lục

Quẻ số 132: Hỏa Thiên Đại Hữu, Nội quái Càn, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 133: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Nhất

Quẻ số 133: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 134: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Nhị

Quẻ số 134: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 135: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Tam

Quẻ số 135: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 136: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Tứ

Quẻ số 136: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 137: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Ngũ

Quẻ số 137: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 138: Hỏa Phong Đỉnh Động Hào Lục

Quẻ số 138: Hỏa Phong Đỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 139: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Nhất

Quẻ số 139: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 140: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Nhị

Quẻ số 140: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 141: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Tam

Quẻ số 141: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 142: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Tứ

Quẻ số 142: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 143: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Ngũ

Quẻ số 143: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 144: Hỏa Thủy Vị Tế Động Hào Lục

Quẻ số 144: Hỏa Thủy Vị Tế, Nội quái Khảm, Ngoại quái Ly, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 145: Lôi Vi Chấn Động Hào Nhất

Quẻ số 145: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 146: Lôi Vi Chấn Động Hào Nhị

Quẻ số 146: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 147: Lôi Vi Chấn Động Hào Tam

Quẻ số 147: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 148: Lôi Vi Chấn Động Hào Tứ

Quẻ số 148: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 149: Lôi Vi Chấn Động Hào Ngũ

Quẻ số 149: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 150: Lôi Vi Chấn Động Hào Lục

Quẻ số 150: Lôi Vi Chấn, Nội quái Chấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 151: Lôi Địa Dự Động Hào Nhất

Quẻ số 151: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 152: Lôi Địa Dự Động Hào Nhị

Quẻ số 152: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 153: Lôi Địa Dự Động Hào Tam

Quẻ số 153: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 154: Lôi Địa Dự Động Hào Tứ

Quẻ số 154: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 155: Lôi Địa Dự Động Hào Ngũ

Quẻ số 155: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 156: Lôi Địa Dự Động Hào Lục

Quẻ số 156: Lôi Địa Dự, Nội quái Khôn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 157: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Nhất

Quẻ số 157: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 158: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Nhị

Quẻ số 158: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 159: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Tam

Quẻ số 159: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 160: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Tứ

Quẻ số 160: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 161: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Ngũ

Quẻ số 161: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 162: Lôi Sơn Tiểu Quá Động Hào Lục

Quẻ số 162: Lôi Sơn Tiểu Quá, Nội quái Cấn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 163: Lôi Thủy Giải Động Hào Nhất

Quẻ số 163: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 164: Lôi Thủy Giải Động Hào Nhị

Quẻ số 164: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 165: Lôi Thủy Giải Động Hào Tam

Quẻ số 165: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 166: Lôi Thủy Giải Động Hào Tứ

Quẻ số 166: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 167: Lôi Thủy Giải Động Hào Ngũ

Quẻ số 167: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 168: Lôi Thủy Giải Động Hào Lục

Quẻ số 168: Lôi Thủy Giải, Nội quái Khảm, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 169: Lôi Hỏa Phong Động Hào Nhất

Quẻ số 169: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 170: Lôi Hỏa Phong Động Hào Nhị

Quẻ số 170: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 171: Lôi Hỏa Phong Động Hào Tam

Quẻ số 171: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 172: Lôi Hỏa Phong Động Hào Tứ

Quẻ số 172: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 173: Lôi Hỏa Phong Động Hào Ngũ

Quẻ số 173: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 174: Lôi Hỏa Phong Động Hào Lục

Quẻ số 174: Lôi Hỏa Phong, Nội quái Ly, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 175: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Nhất

Quẻ số 175: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 176: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Nhị

Quẻ số 176: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 177: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Tam

Quẻ số 177: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 178: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Tứ

Quẻ số 178: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 179: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Ngũ

Quẻ số 179: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 180: Lôi Trạch Quy Muội Động Hào Lục

Quẻ số 180: Lôi Trạch Quy Muội, Nội quái Đoài, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 181: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Nhất

Quẻ số 181: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 182: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Nhị

Quẻ số 182: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Thượng

Quẻ số 183: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Tam

Quẻ số 183: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 184: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Tứ

Quẻ số 184: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 185: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Ngũ

Quẻ số 185: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 186: Lôi Thiên Đại Tráng Động Hào Lục

Quẻ số 186: Lôi Thiên Đại Tráng, Nội quái Càn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 187: Lôi Phong Hằng Động Hào Nhất

Quẻ số 187: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 188: Lôi Phong Hằng Động Hào Nhị

Quẻ số 188: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 189: Lôi Phong Hằng Động Hào Tam

Quẻ số 189: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 190: Lôi Phong Hằng Động Hào Tứ

Quẻ số 190: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 191: Lôi Phong Hằng Động Hào Ngũ

Quẻ số 191: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 192: Lôi Phong Hằng Động Hào Lục

Quẻ số 192: Lôi Phong Hằng, Nội quái Tốn, Ngoại quái Chấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 193: Phong Vi Tốn Động Hào Nhất

Quẻ số 193: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 194: Phong Vi Tốn Động Hào Nhị

Quẻ số 194: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 195: Phong Vi Tốn Động Hào Tam

Quẻ số 195: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 196: Phong Vi Tốn Động Hào Tứ

Quẻ số 196: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 197: Phong Vi Tốn Động Hào Ngũ

Quẻ số 197: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 198: Phong Vi Tốn Động Hào Lục

Quẻ số 198: Phong Vi Tốn, Nội quái Tốn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 199: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Nhất

Quẻ số 199: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 200: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Nhị

Quẻ số 200: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 201: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Tam

Quẻ số 201: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 202: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Tứ

Quẻ số 202: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 203: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Ngũ

Quẻ số 203: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 204: Phong Thiên Tiểu Súc Động Hào Lục

Quẻ số 204: Phong Thiên Tiểu Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 205: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Nhất

Quẻ số 205: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 206: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Nhị

Quẻ số 206: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 207: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Tam

Quẻ số 207: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 208: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Tứ

Quẻ số 208: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 209: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Ngũ

Quẻ số 209: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 210: Phong Trạch Trung Phu Động Hào Lục

Quẻ số 210: Phong Trạch Trung Phu, Nội quái Đoài, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 211: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Nhất

Quẻ số 211: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 212: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Nhị

Quẻ số 212: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 213: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Tam

Quẻ số 213: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 214: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Tứ

Quẻ số 214: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 215: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Ngũ

Quẻ số 215: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 216: Phong Hỏa Gia Nhân Động Hào Lục

Quẻ số 216: Phong Hỏa Gia Nhân, Nội quái Ly, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 217: Phong Thủy Hoán Động Hào Nhất

Quẻ số 217: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 218: Phong Thủy Hoán Động Hào Nhị

Quẻ số 218: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 219: Phong Thủy Hoán Động Hào Tam

Quẻ số 219: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 220: Phong Thủy Hoán Động Hào Tứ

Quẻ số 220: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 221: Phong Thủy Hoán Động Hào Ngũ

Quẻ số 221: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Thượng

Quẻ số 222: Phong Thủy Hoán Động Hào Lục

Quẻ số 222: Phong Thủy Hoán, Nội quái Khảm, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 223: Phong Sơn Tiệm Động Hào Nhất

Quẻ số 223: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 224: Phong Sơn Tiệm Động Hào Nhị

Quẻ số 224: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 225: Phong Sơn Tiệm Động Hào Tam

Quẻ số 225: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 226: Phong Sơn Tiệm Động Hào Tứ

Quẻ số 226: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 227: Phong Sơn Tiệm Động Hào Ngũ

Quẻ số 227: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 228: Phong Sơn Tiệm Động Hào Lục

Quẻ số 228: Phong Sơn Tiệm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 229: Phong Địa Quán Động Hào Nhất

Quẻ số 229: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 230: Phong Địa Quán Động Hào Nhị

Quẻ số 230: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 231: Phong Địa Quán Động Hào Tam

Quẻ số 231: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 232: Phong Địa Quán Động Hào Tứ

Quẻ số 232: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 233: Phong Địa Quán Động Hào Ngũ

Quẻ số 233: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 234: Phong Địa Quán Động Hào Lục

Quẻ số 234: Phong Địa Quán, Nội quái Khôn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 235: Phong Lôi Ích Động Hào Nhất

Quẻ số 235: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 236: Phong Lôi Ích Động Hào Nhị

Quẻ số 236: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 237: Phong Lôi Ích Động Hào Tam

Quẻ số 237: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 238: Phong Lôi Ích Động Hào Tứ

Quẻ số 238: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 239: Phong Lôi Ích Động Hào Ngũ

Quẻ số 239: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 240: Phong Lôi Ích Động Hào Lục

Quẻ số 240: Phong Lôi Ích, Nội quái Chấn, Ngoại quái Tốn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 241: Thủy Vi Khảm Động Hào Nhất

Quẻ số 241: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 242: Thủy Vi Khảm Động Hào Nhị

Quẻ số 242: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 243: Thủy Vi Khảm Động Hào Tam

Quẻ số 243: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 244: Thủy Vi Khảm Động Hào Tứ

Quẻ số 244: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 245: Thủy Vi Khảm Động Hào Ngũ

Quẻ số 245: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 246: Thủy Vi Khảm Động Hào Lục

Quẻ số 246: Thủy Vi Khảm, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 247: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Nhất

Quẻ số 247: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 248: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Nhị

Quẻ số 248: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 249: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Tam

Quẻ số 249: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 250: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Tứ

Quẻ số 250: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 251: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Ngũ

Quẻ số 251: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 252: Thủy Phong Tỉnh Động Hào Lục

Quẻ số 252: Thủy Phong Tỉnh, Nội quái Tốn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 253: Thủy Thiên Nhu Động Hào Nhất

Quẻ số 253: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 254: Thủy Thiên Nhu Động Hào Nhị

Quẻ số 254: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 255: Thủy Thiên Nhu Động Hào Tam

Quẻ số 255: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thuợng

Quẻ số 256: Thủy Thiên Nhu Động Hào Tứ

Quẻ số 256: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 257: Thủy Thiên Nhu Động Hào Ngũ

Quẻ số 257: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 258: Thủy Thiên Nhu Động Hào Lục

Quẻ số 258: Thủy Thiên Nhu, Nội quái Càn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 259: Thủy Trạch Tiết Động Hào Nhất

Quẻ số 259: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 260: Thủy Trạch Tiết Động Hào Nhị

Quẻ số 260: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 261: Thủy Trạch Tiết Động Hào Tam

Quẻ số 261: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 262: Thủy Trạch Tiết Động Hào Tứ

Quẻ số 262: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 263: Thủy Trạch Tiết Động Hào Ngũ

Quẻ số 263: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 264: Thủy Trạch Tiết Động Hào Lục

Quẻ số 264: Thủy Trạch Tiết, Nội quái Đoài, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 265: Thủy Sơn Kiển Động Hào Nhất

Quẻ số 265: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 266: Thủy Sơn Kiển Động Hào Nhị

Quẻ số 266: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 267: Thủy Sơn Kiển Động Hào Tam

Quẻ số 267: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 268: Thủy Sơn Kiển Động Hào Tứ

Quẻ số 268: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 269: Thủy Sơn Kiển Động Hào Ngũ

Quẻ số 269: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 270: Thủy Sơn Kiển Động Hào Lục

Quẻ số 270: Thủy Sơn Kiển, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 271: Thủy Địa Tỷ Động Hào Nhất

Quẻ số 271: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 272: Thủy Địa Tỷ Động Hào Nhị

Quẻ số 272: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 273: Thủy Địa Tỷ Động Hào Tam

Quẻ số 273: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 274: Thủy Địa Tỷ Động Hào Tứ

Quẻ số 274: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 275: Thủy Địa Tỷ Động Hào Ngũ

Quẻ số 275: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 276: Thủy Địa Tỷ Động Hào Lục

Quẻ số 276: Thủy Địa Tỷ, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 277: Thủy Lôi Truân Động Hào Nhất

Quẻ số 277: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 278: Thủy Lôi Truân Động Hào Nhị

Quẻ số 278: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 279: Thủy Lôi Truân Động Hào Tam

Quẻ số 279: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 280: Thủy Lôi Truân Động Hào Tứ

Quẻ số 280: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 281: Thủy Lôi Truân Động Hào Ngũ

Quẻ số 281: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 282: Thủy Lôi Truân Động Hào Lục

Quẻ số 282: Thủy Lôi Truân, Nội quái Chấn, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 283: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Nhất

Quẻ số 283: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 284: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Nhị

Quẻ số 284: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 285: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Tam

Quẻ số 285: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 286: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Tứ

Quẻ số 286: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 287: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Ngũ

Quẻ số 287: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 288: Thủy Hỏa Ký Tế Động Hào Lục

Quẻ số 288: Thủy Hỏa Ký Tế, Nội quái Ly, Ngoại quái Khảm, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 289: Sơn Vi Cấn Động Hào Nhất

Quẻ số 289: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 290: Sơn Vi Cấn Động Hào Nhị

Quẻ số 290: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 291: Sơn Vi Cấn Động Hào Tam

Quẻ số 291: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 292: Sơn Vi Cấn Động Hào Tứ

Quẻ số 292: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 293: Sơn Vi Cấn Động Hào Ngũ

Quẻ số 293: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 294: Sơn Vi Cấn Động Hào Lục

Quẻ số 294: Sơn Vi Cấn, Nội quái Cấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 295: Sơn Thủy Mông Động Hào Nhất

Quẻ số 295: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 296: Sơn Thủy Mông Động Hào Nhị

Quẻ số 296: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 297: Sơn Thủy Mông Động Hào Tam

Quẻ số 297: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 298: Sơn Thủy Mông Động Hào Tứ

Quẻ số 298: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 299: Sơn Thủy Mông Động Hào Ngũ

Quẻ số 299: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 300: Sơn Thủy Mông Động Hào Lục

Quẻ số 300: Sơn Thủy Mông, Nội quái Khảm, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 301: Sơn Phong Cổ Động Hào Nhất

Quẻ số 301: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 302: Sơn Phong Cổ Động Hào Nhị

Quẻ số 302: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 303: Sơn Phong Cổ Động Hào Tam

Quẻ số 303: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 304: Sơn Phong Cổ Động Hào Tứ

Quẻ số 304: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 305: Sơn Phong Cổ Động Hào Ngũ

Quẻ số 305: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 306: Sơn Phong Cổ Động Hào Lục

Quẻ số 306: Sơn Phong Cổ, Nội quái Tốn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 307: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Nhất

Quẻ số 307: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 308: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Nhị

Quẻ số 308: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 309: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Tam

Quẻ số 309: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 310: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Tứ

Quẻ số 310: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 311: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Ngũ

Quẻ số 311: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 312: Sơn Thiên Đại Súc Động Hào Lục

Quẻ số 312: Sơn Thiên Đại Súc, Nội quái Càn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 313: Sơn Địa Bác Động Hào Nhất

Quẻ số 313: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 314: Sơn Địa Bác Động Hào Nhị

Quẻ số 314: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 315: Sơn Địa Bác Động Hào Tam

Quẻ số 315: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 316: Sơn Địa Bác Động Hào Tứ

Quẻ số 316: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Thượng Trung

Quẻ số 317: Sơn Địa Bác Động Hào Ngũ

Quẻ số 317: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 318: Sơn Địa Bác Động Hào Lục

Quẻ số 318: Sơn Địa Bác, Nội quái Khôn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 319: Sơn Lôi Di Động Hào Nhất

Quẻ số 319: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 320: Sơn Lôi Di Động Hào Nhị

Quẻ số 320: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 321: Sơn Lôi Di Động Hào Tam

Quẻ số 321: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 322: Sơn Lôi Di Động Hào Tứ

Quẻ số 322: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 323: Sơn Lôi Di Động Hào Ngũ

Quẻ số 323: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 324: Sơn Lôi Di Động Hào Lục

Quẻ số 324: Sơn Lôi Di, Nội quái Chấn, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 325: Sơn Hỏa Bí Động Hào Nhất

Quẻ số 325: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 326: Sơn Hỏa Bí Động Hào Nhị

Quẻ số 326: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 327: Sơn Hỏa Bí Động Hào Tam

Quẻ số 327: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 328: Sơn Hỏa Bí Động Hào Tứ

Quẻ số 328: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 329: Sơn Hỏa Bí Động Hào Ngũ

Quẻ số 329: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 330: Sơn Hỏa Bí Động Hào Lục

Quẻ số 330: Sơn Hỏa Bí, Nội quái Ly, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 331: Sơn Trạch Tổn Động Hào Nhất

Quẻ số 331: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 332: Sơn Trạch Tổn Động Hào Nhị

Quẻ số 332: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 333: Sơn Trạch Tổn Động Hào Tam

Quẻ số 333: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tam, Loại quẻ Thượng Thượng

Quẻ số 334: Sơn Trạch Tổn Động Hào Tứ

Quẻ số 334: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 335: Sơn Trạch Tổn Động Hào Ngũ

Quẻ số 335: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 336: Sơn Trạch Tổn Động Hào Lục

Quẻ số 336: Sơn Trạch Tổn, Nội quái Đoài, Ngoại quái Cấn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 337: Địa Vi Khôn Động Hào Nhất

Quẻ số 337: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 338: Địa Vi Khôn Động Hào Nhị

Quẻ số 338: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 339: Địa Vi Khôn Động Hào Tam

Quẻ số 339: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Trung

Quẻ số 340: Địa Vi Khôn Động Hào Tứ

Quẻ số 340: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 341: Địa Vi Khôn Động Hào Ngũ

Quẻ số 341: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 342: Địa Vi Khôn Động Hào Lục

Quẻ số 342: Địa Vi Khôn, Nội quái Khôn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Lục, Loại quẻ Trung Hạ

Quẻ số 343: Địa Sơn Khiêm Động Hào Nhất

Quẻ số 343: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 344: Địa Sơn Khiêm Động Hào Nhị

Quẻ số 344: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Trung Trung

Quẻ số 345: Địa Sơn Khiêm Động Hào Tam

Quẻ số 345: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Tam, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 346: Địa Sơn Khiêm Động Hào Tứ

Quẻ số 346: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Tứ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 347: Địa Sơn Khiêm Động Hào Ngũ

Quẻ số 347: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Ngũ, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 348: Địa Sơn Khiêm Động Hào Lục

Quẻ số 348: Địa Sơn Khiêm, Nội quái Cấn, Ngoại quái Khôn, Động Hào Lục, Loại quẻ Hạ Hạ

Quẻ số 349: Địa Thủy Sư Động Hào Nhất

Quẻ số 349: Địa Thủy Sư, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhất, Loại quẻ Trung Thượng

Quẻ số 350: Địa Thủy Sư Động Hào Nhị

Quẻ số 350: Địa Thủy Sư, Nội quái Khảm, Ngoại quái Khôn, Động Hào Nhị, Loại quẻ Thượng Thượng

Xem Chi Tiết 64 Quẻ Kinh Dịch Chuyên Sâu

Nhập từ khóa bạn cần tra cứu thông tin, mọi thông tin - kiến thức - dữ liệu của Kabala sẽ dành cho bạn!

"Hãy để Kabala đồng hành cùng bạn trên Hành Trình Tâm Linh."