Gieo Quẻ Dịch Theo Thời Gian
Gieo quẻ dựa trên thời gian âm lịch là một phương pháp bói toán truyền thống sử dụng các yếu tố của lịch âm để lập quẻ và giải đoán, từ đó đưa ra dự đoán và lời khuyên liên quan đến các sự kiện trong cuộc sống.
Hôm nay là ngày 24/01/2025 (25/12/2024 Âm Lịch).
Giờ Tân Dậu, Ngày Quý Tị, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
Giờ Tân Dậu, Ngày Quý Tị, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn
︾
1. Thiên Can - 天干
Tên | Biểu tượng | Mô tả |
---|---|---|
甲 (Giáp) | 🌳 (Cây hoặc Gỗ) | Đại diện cho Mộc Dương. |
乙 (Ất) | 🌿 (Chồi hoặc Lá) | Đại diện cho Mộc Âm. |
丙 (Bính) | 🔥 (Lửa hoặc Ngọn Lửa) | Đại diện cho Hỏa Dương. |
丁 (Đinh) | 🕯️ (Nến) | Đại diện cho Hỏa Âm. |
戊 (Mậu) | ⛰️ (Núi hoặc Đất) | Đại diện cho Thổ Dương. |
己 (Kỷ) | 🌍 (Trái Đất hoặc Đất) | Đại diện cho Thổ Âm. |
庚 (Canh) | ⚒️ (Búa hoặc Công Cụ) | Đại diện cho Kim Dương. |
辛 (Tân) | ✨ (Ánh Kim hoặc Kim Loại) | Đại diện cho Kim Âm. |
壬 (Nhâm) | 🌊 (Sóng hoặc Dòng Nước) | Đại diện cho Thủy Dương. |
癸 (Quý) | 💧 (Giọt Nước) | Đại diện cho Thủy Âm. |
2. Địa Chi - 地支
Tên | Biểu tượng | Ngũ Hành |
---|---|---|
子 (Tý) | 🐀 (Chuột) | Thủy (Water) |
丑 (Sửu) | 🐂 (Trâu) | Thổ (Earth) |
寅 (Dần) | 🐅 (Hổ) | Mộc (Wood) |
卯 (Mão) | 🐈 (Mèo) | Mộc (Wood) |
辰 (Thìn) | 🐉 (Rồng) | Thổ (Earth) |
巳 (Tỵ) | 🐍 (Rắn) | Hỏa (Fire) |
午 (Ngọ) | 🐎 (Ngựa) | Hỏa (Fire) |
未 (Mùi) | 🐐 (Dê) | Thổ (Earth) |
申 (Thân) | 🐒 (Khỉ) | Kim (Metal) |
酉 (Dậu) | 🐓 (Gà) | Kim (Metal) |
戌 (Tuất) | 🐕 (Chó) | Thổ (Earth) |
亥 (Hợi) | 🐖 (Lợn) | Thủy (Water) |
3. Lục Thú - 六兽
Tên | Biểu tượng | Mô tả |
---|---|---|
青龙 (Thanh Long) | 🐉 (Rồng hoặc Rồng Phương Đông) | Biểu tượng của sức mạnh và bảo vệ. |
朱雀 (Chu Tước) | 🦩 (Hồng Hạc hoặc Phượng Hoàng) | Đại diện cho lửa và sự tái sinh. |
勾蛇 (Câu Xà) | 🐍 (Rắn có hình móc) | Biểu tượng của sự khéo léo và chiến lược. |
飞蛇 (Đằng Xà) | 🐲 (Rồng hoặc Rắn Bay) | Biểu tượng của sự biến đổi. |
白虎 (Bạch Hổ) | 🐅 (Hổ Trắng hoặc Hổ) | Đại diện cho lòng can đảm và sự mạnh mẽ. |
玄武 (Huyền Vũ) | 🐢 (Rùa hoặc Rùa với Rắn) | Biểu tượng của trí tuệ và sự ổn định. |
4. Lục Thân - 六親
Tên | Biểu tượng | Cấu trúc (Pinyin & Hán tự) | Mô tả |
---|---|---|---|
Cha mẹ | 👨👩👧👦 | Fumu (父母) | Đại diện cho sự nuôi dưỡng, bảo vệ và hướng dẫn từ bậc phụ huynh hoặc người bảo hộ. |
Quan quỷ | ⚖️ | Guigui (官鬼) | Đại diện cho quyền lực, nghề nghiệp, hoặc các chướng ngại (bao gồm cả thử thách và bảo vệ). |
Huynh đệ | 👫 | Xiongdi (兄弟) | Đại diện cho anh chị em, bạn bè, hoặc đồng nghiệp ngang hàng. |
Tử tôn | 👶 | Zisun (子孫) | Đại diện cho con cháu, sự sáng tạo, thành tựu tương lai và phước lành. |
Thê tài | 💍 | Qicai (妻財) | Đại diện cho hôn nhân, tài sản, hoặc của cải vật chất. |
Nhập từ khóa bạn cần tra cứu thông tin, mọi thông tin - kiến thức - dữ liệu của Kabala sẽ dành cho bạn!
"Hãy để Kabala đồng hành cùng bạn trên Hành Trình Tâm Linh."